Có 2 kết quả:

綠化 lǜ huà ㄏㄨㄚˋ绿化 lǜ huà ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make green with plants
(2) to reforest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make green with plants
(2) to reforest

Bình luận 0